ĐT: (08) 38221909 - 38293828
Website: www.hcmussh.edu.vn
THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2013
KÝ HIỆU TRƯỜNG: QSX - TỔNG CHỈ TIÊU: 2.850
Ngành đào tạo đại học
|
Mã ngành
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
- Văn học
|
D220330
|
C, D1
|
100
|
- Ngôn ngữ học
|
D220320
|
C, D1
|
100
|
- Báo chí
|
D320101
|
C, D1
|
130
|
- Lịch sử
|
D220310
|
C, D1
|
170
|
- Nhân học
|
D310302
|
C, D1
|
60
|
- Triết học
|
D220301
|
A, A1, C, D1
|
120
|
- Địa lý
|
D310501
|
A, A1, B, C, D1
|
130
|
- Xã hội học
|
D310301
|
A, A1, C, D1
|
180
|
- Thông tin học
|
D320201
|
A, A1, C, D1
|
120
|
- Đông phương học
|
D220213
|
D1
|
140
|
- Giáo dục
|
D140101
|
C, D1
|
120
|
- Lưu trữ học
|
D320303
|
C, D1
|
60
|
- Văn hóa học
|
D220340
|
C, D1
|
70
|
- Công tác xã hội
|
D760101
|
C, D1
|
70
|
- Tâm lý học
|
D310401
|
B, C, D1
|
70
|
- Quy hoạch vùng & Đô thị
|
D580105
|
A,A1, D1
|
70
|
- Quản trị dịch vụ Du lịch và lữ hành
|
D340103
|
C, D1
|
90
|
- Nhật Bản học
|
D220216
|
D1, D6
|
90
|
- Hàn Quốc học
|
D220217
|
D1
|
90
|
- Ngữ văn Anh
|
D220201
|
D1
|
270
|
- Ngôn ngữ Nga
|
D220202
|
D1, D2
|
70
|
- Ngôn ngữ Pháp
|
D220203
|
D1, D3
|
90
|
- Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
D1, D4
|
130
|
- Ngôn ngữ Đức
|
D220205
|
D1, D5
|
50
|
- Quan hệ Quốc tế
|
D310206
|
D1
|
160
|
- Ngôn ngữ Tây Ban Nha
|
D220206
|
D1, D3, D5
|
50
|
- Ngôn ngữ Italia
|
D220208
|
D1, D3, D5
|
50
|
+ Vùng tuyển và ngày thi ĐH do Bộ GD-ĐT quy định.
+ Điểm xét trúng tuyển theo khối, ngành.
+ Sinh viên năm thứ 1, 2, 3 học tại cơ sở Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Nhân hệ số 2:
- Các môn thi ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức) vào các ngành ngoại ngữ như ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Nga, ngôn ngữ Pháp, ngôn ngữ Trung Quốc, ngôn ngữ Đức, ngôn ngữ Tây Ban Nha, ngôn ngữ Italia).
- Môn Văn vào ngành Văn học và Ngôn ngữ học.;
- Môn Sử vào ngành Lịch sử
- Môn Địa vào ngành Địa lý học.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét